検索ワード: bênh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bênh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bập bênh

英語

teeter

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(bênh) loét

英語

cannibalism

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bênh dich tả

英語

cholera

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-đừng bênh nó.

英語

face it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bênh hồng cầu liềm

英語

sickle-cell disease

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ bênh thôi sao?

英語

why ill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(bênh) khổng lồ

英語

gigantism

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuốc trị bá bênh

英語

cure-all

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải bênh vực dave.

英語

i had to stand up for dave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bà đang bênh nó đấy.

英語

- you are!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biết là nó bị bênh rồi

英語

you know he is sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có quá nhiều bấp bênh.

英語

- there's too much at stake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bênh gút của anh thế nào?

英語

how's your gout?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- các anh luôn bênh vực nhau.

英語

- always on his side!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(bênh) thối tai do gibberella

英語

gibberella ear rot

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lý tưởng mà ta bênh vực.

英語

what we stand up for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các bác sĩ, nhân viên bênh viện.

英語

doctors, hospital staff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bênh vực cho bệnh nhân của tôi.

英語

- advocating for my patient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không cần bênh em, ollie

英語

- shut up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em lại thế, lúc nào cũng bênh nó.

英語

there you go always protecting him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,518,306 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK