検索ワード: bình thủy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bình thủy

英語

vase

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình thủy.

英語

thermos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủy

英語

water

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủy ngân

英語

mercury

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kim thủy.

英語

jin shui,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phù thủy!

英語

- witch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thủy lợi.

英語

- lrrigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"trị thủy"

英語

"managing water"

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhà cổ bình thủy

英語

cai rang floating market

最終更新: 2018-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủy triều

英語

tide

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có một cái bình thủy nếu cô muốn.

英語

i've a thermos flask if you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kim thủy! kim thủy!

英語

jin shui!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi cục thủy lợi ninh bình

英語

department of irrigation

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy cao đạc (máy thủy bình)

英語

leveling instrument

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi anh sẽ kết thúc trong một chiếc bình thủy tinh hoặc một túi nhựa.

英語

and you're gonna end up in either a glass jar or a plastic bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nuôi trồng thủy sản quy mô trung bình

英語

aquaculture, medium-scale-

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu là một phù thủy không bình thường.

英語

you are a very unusual wizard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọn mảnh thủy tinh đi! bình tĩnh ông bạn.

英語

stop what you're doin, and pick up the glass!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý nhà nước về thủy sản trên địa bàn huyện bình sơn, tỉnh quảng ngãi

英語

state management of aquaculture in binh son district, quang ngai province

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"thầy phù thủy và chiếc bình thần kỳ", "babbity rabbity và cái chân răng biết nói" ...

英語

"the wizard and the hopping pct."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,122,472 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK