プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bình thủy
vase
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
bình thủy.
thermos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủy
water
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
nhà cổ bình thủy
cai rang floating market
最終更新: 2018-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi cục thủy lợi ninh bình
department of irrigation
最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy cao đạc (máy thủy bình)
leveling instrument
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
rồi anh sẽ kết thúc trong một chiếc bình thủy tinh hoặc một túi nhựa.
and you're gonna end up in either a glass jar or a plastic bag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nuôi trồng thủy sản quy mô trung bình
aquaculture, medium-scale-
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
cậu là một phù thủy không bình thường.
you are a very unusual wizard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn mảnh thủy tinh đi! bình tĩnh ông bạn.
stop what you're doin, and pick up the glass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý nhà nước về thủy sản trên địa bàn huyện bình sơn, tỉnh quảng ngãi
state management of aquaculture in binh son district, quang ngai province
最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
"thầy phù thủy và chiếc bình thần kỳ", "babbity rabbity và cái chân răng biết nói" ...
"the wizard and the hopping pct."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています