検索ワード: bóng chiều đổ xuống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bóng chiều đổ xuống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rơi đổ xuống.

英語

fall

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- Đổ xuống đây.

英語

- pour it down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước đang đổ xuống.

英語

water runs downhill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gạch vôi đổ xuống hết.

英語

and the plaster was falling down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, nó đã đổ xuống.

英語

yes, it does go down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nước từ trên núi đổ xuống.

英語

the water come down from the mountains.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghe gì chưa, đổ xuống lạch.

英語

- you heard him, into the canal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ từ, sức nặng đổ xuống thau.

英語

gradually, the weight lowers into the bowl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mưa lớn đổ xuống vào một ngày nắng.

英語

heavy rain pours down on a sunny day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tràn cười đổ xuống như mưa tháng tư

英語

laughter raining down like april showers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thối tha đổ xuống, lợi nhuận chảy lên.

英語

shit rolls downhill. profits flow up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là 12 năm hôn nhân đổ xuống cống hết.

英語

12 years of marriage down the drain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn bức tường đó đổ xuống đầu sao?

英語

do you want that wall on your head?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giá trị của dự án đổ xuống biển hết rồi.

英語

- projected sales are gonna go through the roof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như kohl ở châu Âu khi bức tường đổ xuống.

英語

looks like kohl was in europe when the wall fell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn biết không? con sông này đổ xuống hồ.

英語

you know, this is the river that leads down to the lake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó nói chỗ đó có nước đang đổ xuống, phải không?

英語

he said there was water pouring in, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết chuyện gì còn đổ xuống đầu mình nữa đây?

英語

what is going to fall upon us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một mình tróng bóng chiều, đếm từng giờ cho đến phút yên nghỉ.

英語

alone i wait in the shadows i count the hours until i sleep

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiếu sự tôn trọng thì kỷ luật cũng đổ xuống biển mà thôi.

英語

yes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,795,009,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK