プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bóng tối.
the dark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bóng tối!
"darkness"!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"bóng tối!"
the answer is "darkness."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
rồng bóng tối.
shadow dragon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kỵ sĩ bóng tối
the dark knight
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóng tối bao phủ.
darkness creeping in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bóng tối?
in the dark?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải đáp: bóng tối.
the solution is "darkness".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
♪ bóng tối khôn cùng ♪
# the darkness deepens
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" không bóng tối. "
"no shadows."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ngắm trong bóng tối
aiming at shadows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóng tối và cát bụi.
shadows and dust.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bóng tối, đêm lo sợ.
the dark, sacred night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô sợ bóng tối sao?
- you scared of the dark?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mŨi tÊn bÓng tỐi ĐẾn gẦn
♪ arrow 1x22 ♪ darkness on the edge of town original air date on may 8, 2013
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ta cho tôi bóng tối.
she gave me darkness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một... bóng tối tỏa sáng.
there is such... darkness that it shines.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu vẫn còn sợ bóng tối.
-the dark still scares you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tuy nhiên, bóng tối thì...
- the dark, however...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"trong bóng tối bên trái."
"in the shadows to the left."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています