プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mã zip/mã bưu điện
zip / postal code
最終更新: 2020-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một tấm bưu thiếp.
- a postcard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng quân bưu hải quân
fpo fleet post office
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cất cái cục sắt đi cha.
let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kp-36ip (bưu thiếp)
color ink / paper set kp-36ip
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
- mày chỉ là một cục phân.
piece a shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì vứt cục đá ấy đi.
now drop that stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai là cục cưng của bố nào?
who's daddy's little girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bưu điện, quân bưu, phòng quân bưu
po post office
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
cain, ngươi là cục thịt đần độn.
cain, you clumsy idiot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: