検索ワード: bạn đã là gì kì nghỉ hè vừa qua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã là gì kì nghỉ hè vừa qua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là kì nghỉ hè.

英語

summertime. oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bạn đã làm gì trong suốt kỳ nghỉ hè?

英語

when did this turn into "what did you do over your summer vacation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn đã ăn gì vào tối qua ?

英語

how long have you lived here?

最終更新: 2023-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã làm gì vào ngày hôm qua

英語

what did you do yesterday

最終更新: 2021-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã làm gì suốt kỳ nghỉ hè?

英語

what did you do over the summer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đoán là kì nghỉ hè đã kết thúc.

英語

i guess summer's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả kì nghỉ hè vừa rồi cậu làm gì?

英語

what'd you do over summer break?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là kì nghỉ trong mơ.

英語

it's a dream vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ hè

英語

summer vacation

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là kỳ nghỉ hè khi đó, ừm...!

英語

that was the summer when, uh... oh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì vừa mới đi qua cửa thế?

英語

what just walked through that door?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nghỉ hè

英語

chán đời lắm

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghỉ hè thôi.

英語

- in the summer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kỳ nghỉ hè muộn

英語

a late summer vacation

最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha tôi đã dẫn tôi đi săn gấu mùa hè vừa rồi.

英語

papa took me coon hunting last summer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa nhắn tin gì vậy

英語

nothing

最終更新: 2024-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết không, em đang bắt đầu nghĩ là mình đã hơi lãng phí kì nghỉ hè năm ấy.

英語

you know, i'm starting to think we slightly wasted that summer holiday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kì nghỉ đến, vậy nên..

英語

it got kind of crazy, and the holidays came up, so work was-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhà nghỉ mùa hè của tôi.

英語

- nothing special, my summer home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(period of time +) nghỉ hè

英語

holiday

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,792,342,476 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK