人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã giết nhầm người.
i killed the wrong person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông đã bắt nhầm người.
- you've got the wrong man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi. tôi nhắn nhầm người
sorry, i messed up
最終更新: 2019-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ đã nhắn tin.
i did text.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhầm người rồi!
wrong person!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đã bắn nhầm người.
we shot the wrong man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các anh đã bắt nhầm người à?
could you have made a mistake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có điều hắn đã giết nhầm người.
- except he killed the wrong guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã nhắn tin lại.
you left a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó đã nhắn tin?
one of y'all paged them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nhắn tin cho bạn
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cướp nhầm người rồi.
clearly, you robbed the wrong people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bắt nhầm người rùi!
you got... you got the wrong guy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi gửi nhầm người
xin lỗi, tôi gửi nó cho nhầm người
最終更新: 2019-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiền, tôi đã nhắn cho cậu.
dude, i texted you.
最終更新: 2023-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh gây sự với nhầm người rồi.
you just keep fucking with the wrong people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...lúc nào cũng yêu nhầm người cả.
i'm always falling for the wrong men!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ các ông nhầm người rồi.
- i think you have the wrong guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã nhắn tin cho tôi con số mới?
did you text me a new number earlier?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: