人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã từng đến đây chưa ?
have you ever been here ?
最終更新: 2016-05-20
使用頻度: 1
品質:
bạn đã từng ăn bánh xèo chưa
this is herbal candy.
最終更新: 2022-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã quen với điều đó chưa?
i get used to that already
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng giết ai chưa? có.
have i ever killed anyone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn đã từng gặp anh ta chưa?
holy shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng quen người việt nào trước đây chưa
i can understand what you're saying
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đi tới okinawa chưa?
have you ever been to okinawa?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã từng giết ai chưa, cận vệ?
have you ever killed a man, squire? eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã từng có chưa?
what'd you ever have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng xem kẻ vận chuyển chưa ?
have you ever watched transporter ?
最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng tới đó chưa?
have you been ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
art, bạn đã từng ở đây?
art, you've been here before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đã từng đi xe chưa?
you ever ridden before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa từng quen với ai hết.
i've never been with anyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng giết người chưa?
you ever killed anyone before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đến việt nam rồi hả
have you been to vietnam before
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã từng làm chuyện đó chưa?
- have you done that before? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi đã từng tới meereen chưa?
have you ever been to meereen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có từng quen người này không
what languages have you spoken
最終更新: 2022-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một cô bạn anh từng quen biết.
- she's a girl i used to know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: