プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho đến bây giờ
until now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cho đến bây giờ.
for now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn biết bây giờ?
you know now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho đến tận bây giờ.
until now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gặp ngay bây giờ sao?
you mean right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ
what else do you need?
最終更新: 2021-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ...
now ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
bây giờ?
- now? - yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng cho đến bây giờ...
but i still often summon up nostalgic memories. ..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cần bố đến gặp bạn ấy ngay bây giờ.
and i need you to come and see her right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy sẽ gặp ông bây giờ.
she'll see you now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải gặp bà ta bây giờ ?
i have to see her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng muốn gặp anh ngay bây giờ.
- he wants to see you right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ tới gặp em ngay bây giờ.
they're coming to meet you now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ bạn đến
have you arrived
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
-như chúng ta đang gặp bây giờ.
- like the one we're in now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy tháp tùng các bạn đến gặp hắn.
he'ii escort you to view the prisoner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn thế nào
nice to meet you
最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đến cairo.
-now, to cairo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn ở đâu?
where are you now? stay right there.
最終更新: 2024-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照: