プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng buồn
don't be sad with me
最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng buồn.
don't be sad. he's coming back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng buồn!
don't be mad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Đừng buồn.
"don't fret.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đừng buồn thế
don't look so sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng buồn quá.
don't be so sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, đừng!
dude, no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đừng chê tôi
don't make fun of me
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng buồn bã thế.
don't be sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố, đừng buồn thế..
dad, don't be too upset
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng buồn cười vậy.
- don't be ridiculous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đừng gửi tin nhắn
please don't text me anymore
最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đừng làm như vậy.
that's not how you play.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, đừng dừng lại.
man, don't stop 'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe nè, đừng buồn, cưng.
look, don't be upset, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, anh bạn, đừng đẩy!
hey, man, don't push!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đừng quá khách sáo
you dont have to be nice
最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước chi bạn đừng làm thế.
i'd rather you didn't.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn, đừng bỏ rơi tôi.
don't let me down, friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm ơn. Đừng buồn, marius.
don't be sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: