検索ワード: bạn đừng cười tôi nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đừng cười tôi nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng cười tôi nhé.

英語

promise you won't laugh at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đừng chê tôi

英語

don't make fun of me

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng chọc cười tôi.

英語

don't make me laugh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm bạn tôi nhé!

英語

be my friend

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng cười tôi nghe.

英語

- don't laugh at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết bạn với tôi nhé

英語

fuck you

最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng mách cha tôi nhé.

英語

don't tell my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đừng cười

英語

i speak bad

最終更新: 2015-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cười.

英語

don't laugh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cười tôi.

英語

-at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cười , tôi đang rất ngầu.

英語

- don't laugh. i'm being cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng quên gọi điện cho tôi nhé

英語

don't forget to give me a ring

最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta xấu hổ Đừng cười nhé.

英語

he's a bit embarrassed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cười nữa!

英語

stop laughing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cười vội - tôi chưa xong đâu.

英語

don't laugh yet - i'm not done.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-okay, đừng cười.

英語

okay, don't laugh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, hứa đừng bắt tôi nhé?

英語

- okay. promise you won`t arrest me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng cười nhé, gã này khác à nha.

英語

hey, don't laugh. this guy is different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng gây phiền phức cho tôi nhé.

英語

- so don't get me in trouble, okay? - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cole, họ cười tôi.

英語

cole, they laughed at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,766,059,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK