プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng cười tôi nhé.
promise you won't laugh at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đừng chê tôi
don't make fun of me
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng chọc cười tôi.
don't make me laugh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm bạn tôi nhé!
be my friend
最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng cười tôi nghe.
- don't laugh at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kết bạn với tôi nhé
fuck you
最終更新: 2022-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng mách cha tôi nhé.
don't tell my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đừng cười
i speak bad
最終更新: 2015-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng cười.
don't laugh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- cười tôi.
-at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng cười , tôi đang rất ngầu.
- don't laugh. i'm being cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng quên gọi điện cho tôi nhé
don't forget to give me a ring
最終更新: 2012-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta xấu hổ Đừng cười nhé.
he's a bit embarrassed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng cười nữa!
stop laughing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đừng cười vội - tôi chưa xong đâu.
don't laugh yet - i'm not done.
最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
-okay, đừng cười.
okay, don't laugh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Được rồi, hứa đừng bắt tôi nhé?
- okay. promise you won`t arrest me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng cười nhé, gã này khác à nha.
hey, don't laugh. this guy is different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng gây phiền phức cho tôi nhé.
- so don't get me in trouble, okay? - okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cole, họ cười tôi.
cole, they laughed at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: