検索ワード: bạn đang đùa giỡn với tôi thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang đùa giỡn với tôi thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đang đùa giỡn với tôi à?

英語

toying with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang đùa với tôi.

英語

you're kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang đùa tôi ư

英語

tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc đang đùa với tôi.

英語

you've gotta be kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đùa với tôi?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đang đùa với tôi.

英語

they're playing with my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang giỡn với tôi hả?

英語

are you making fun of me ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chắc anh đang đùa với tôi.

英語

they're just waiting for the order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang đùa?

英語

who are you kidding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đang đùa giỡn với tôi không đấy?

英語

are you jerking me around? or is this real?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang đùa tôi đúng không?

英語

tôi vẫn nhớ bạn mà

最終更新: 2023-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giỡn với tôi à.

英語

you've got to be kidding me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đùa/giỡn tôi đấy à?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các bạn đang đùa.

英語

- you're kidding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn đang đùa à?

英語

you're joking, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì cô đùa giỡn với cái đầu tôi.

英語

'cause you messed with my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có giỡn với tôi.

英語

don't play games with me!

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giỡn với tôi sao?

英語

are you kidding me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn đùa giỡn với tôi, phải không?

英語

it's kind of a little joke, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có giỡn với tôi chứ

英語

- don't play fucking games with me, eamon. - where is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,519,732 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK