プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ở trường
i'm going to school
最終更新: 2020-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó đang ở trường
- where's isabelle? she's still at school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học ở trường
trường trung học cơ sở số 3 xung quang
最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đang ở trường.
they're in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt, nó đang ở trường.
good, good. he's in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở chỗ làm việc à
are you at work?
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang ở chiến trường.
- they're at war. - what are they doing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở đâu
where are you
最終更新: 2017-06-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn cậu đang ở...
and your friend is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở anh?
you were in england?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học ở trường đại học
i'm studying at university
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở trên chiến trường.
you're in the field.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở hcm
are you in hcmc?
最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn chúng đang ở phi trường.
- they're at the airport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở hàn quốc?
i go out with my friends
最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn con đang ở đây.
- your friends are here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đợi đã, anderson đang ở hiện trường.
hold on. anderson's on the scene.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn đang ở đâu
i speak english very badly
最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cô đang ở đó mà.
your friends are out there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, hắn ta đang ở quảng trường.
he's heading east!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: