プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đi làm chưa
have you gone to worked
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi chưa?
now go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi chưa?
- are you ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đâu
i'm busy, sorry
最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi làm về chưa?
i just got home from work
最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào bạn đi.
- say goodbye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đi chưa?
- have they gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẵn sàng đi chưa?
ready to go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- anh ta đi chưa?
- is he gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ chịu đi chưa.
get movin', asshole. go on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẵn sàng đi chưa?
you ready to go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi chưa, murray?
you coming, murray?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ mình đi chưa?
- shall i come now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- linton, hắn đi chưa?
linton. is he gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em muốn đi chưa? -uh.
do you want to go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đi chưa? - heathcliff!
has he gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chịu đi chưa, bà hú!
will you get, goddammit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khách của cô đi chưa?
- has your guest left?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
– bé con, sẵn sàng đi chưa?
- hey,baby,you ready to go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã chuẩn bị đi chưa?
do you have to take off already?
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照: