検索ワード: bạn ở việt nam bao lâu? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ở việt nam bao lâu?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn sống ở việt nam bao lâu

英語

最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định ở việt nam bao lâu?

英語

how long do you plan to stay here?

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đến việt nam bao lâu

英語

would you like some music?

最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không

英語

have you still stayed in vietnam

最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ ở việt nam lâu không?

英語

you will stay in vietnam long wise

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi

英語

if i say wrong, please sympathize

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ở việt nam hả

英語

tôi là người dân tộc thiểu số

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở lại hà nội bao lâu?

英語

how long do you stay in hanoi?

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hiện đang sống ở việt nam

英語

i'm currently living in vietnam

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình ở việt nam

英語

you are sexy

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英語

how you got to know me

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đang ở việt nam không

英語

bạn có đang ở vietnam không

最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn ở bao lâu tùy thích.

英語

you can stay as long as you wish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ở đây lâu chưa

英語

is your vietnamese good

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xung đột ở việt nam.

英語

the vietnam conflict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau

英語

i think you forgot me already

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu ?

英語

how long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở việt nam đang có bão

英語

you like to take a nap

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ khi ở việt nam về .

英語

brought it back from nam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam

英語

see you soon

最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,464,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK