プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn giận tôi sao ?
最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn gặp tôi sao???
vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn
最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sao ?
- do i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không nhớ tôi sao
don't you remember me
最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết bạn gái tôi sao?
you know my girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắn tôi sao?
what you gonna do, shoot me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sao? phải.
yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giết tôi sao?
kill me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đùa tôi sao.
you've got to be kidding me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết tôi sao?
do you know me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi sao cũng được.
i couid use anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đùa tôi sao?
- are you kidding?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng. về tôi sao?
what people say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sao? Ồ, chưa.
no, not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ là bạn cùng phòng của tôi. sao?
they're my bunkmates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn gặp tôi sao?
you wanted to see me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đang chờ tôi sao.
- you were expecting me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là chúng tôi sao?
- is that for us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không tin tôi sao?
do you not believe me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang cười tôi sao, anh bạn?
you laughing at me boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: