人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bấm vào nó!
hit the pager!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bấm nó đi.
put pressure on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng, đừng bấm nó.
don't, don't do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn nghĩ sao về nó
are you in the dormitory?
最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu hắn ta bấm nó...
if he lets go of that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đưa nó về xe tải thôi
let's get him back to the truck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ em sẽ tải nó về.
i get it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng cậu...vẫn bấm nó.
but you...went and did it anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ổng kêu tôi bấm cái nút nó.
he told me to push the little button.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông bấm nó, cháu ngỏm củ tỏi.
you click it, i die.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao anh nghĩ tôi tải nó về rồi?
why do you think i have something gedownkoad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ sẽ tải nó về ngay khi nó được kích hoạt.
downloading the second the counter hits zero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa tải nó về, tôi còn chưa mở ra nữa.
i never downloaded it. i never even got it open.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
aye, ho ho.whoops, mình vừa bấm nó hả?
aye, ho ho. whoops, did i just do that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó được bấm hai lần.
it's used twice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đem nó về, anh bạn.
bring it back, mate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mau đi, nó bấm khóa rồi
hurry, she touched the handle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình về thôi, the-o.
time to go, theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là người o ép nó.
she's the one that puts pressure on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tóm lại, nó là đồng hồ bấm giờ.
so, effectively, it's a timer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: