プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
não bạn có ổn không
is your brain okay
最終更新: 2023-12-07
使用頻度: 1
品質:
có ổn không?
are you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alex có ổn không?
is alex okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cha có ổn không?
-are you all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Điều đó có ổn không
is that all right
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
liệu nàng có ổn không.
if you were all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có ổn không đấy?
are you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alex, cậu có ổn không?
alex, you all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta có ổn không?
he going to be all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em có ổn không, cưng?
- are you all right, my dear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ổ điện này có ổn không
is this outlet all right
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
anh để vậy có ổn không?
do you think it's gonna do any good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ổn không, anh bạn nhỏ?
you all right there, little bug?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em sao thế? có ổn không?
are you sure you are alright?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
su-mi, con có ổn không ?
su-mi, are you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có ổn không không đấy?
you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, chúng ta có ổn không?
okay, are we good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thưa ngài, ngài có ổn không ạ?
are you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người gần nhất có ổn không đấy?
oh. it's a close one, fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trông có ổn không? - có ạ!
- does it look all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: