検索ワード: bạn có biết ca sỹ hàn quốc nào không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có biết ca sỹ hàn quốc nào không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông có biết hạ sỹ brashear ở đâu không?

英語

you know where chief brashear is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu có biết chuyện gì về thượng sỹ sunday không?

英語

-you hear about sunday? -no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn có ca sỹ đó nữa.

英語

there's another one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mày có mu? n nói ǵ không h?

英語

- i think you got something to tell us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

neil diamond, ca sỹ nổi tiếng.

英語

neil diamond, popular singer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết, thưa thượng sỹ!

英語

i don't know, chief!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi không thể ngăn ca? n ông.

英語

you mustn't antagonize him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

o mày không bi? t b? n dâu

英語

i wasn't saying you can't shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bé, feder kỳ quặc cựu ca sỹ rock n roll khá ầm ĩ.

英語

boy, feder's cranking his old rock and roll records pretty loud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ca~o tối ưu

英語

~optimal height

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ca~o hàng tối ưu...

英語

~optimal row height...

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay là b? n nó có b? o hi?

英語

it's not like they got social security numbers, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,773,658,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK