検索ワード: bạn có cần cập nhật lại không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có cần cập nhật lại không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có cần nói lại không?

英語

shall i rephrase?

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có cần nó không

英語

please check back help me

最終更新: 2019-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần gì không?

英語

are you happy today

最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn cập nhật lại danh sách tập tin không?

英語

do you want to update the file list?

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có cần gội đầu không

英語

do you want a shampoo

最終更新: 2013-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có muốn chơi lại không?

英語

do you want to resign?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có cần tôi giúp gì không

英語

may i help you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi ngủ lại không ?

英語

salt and pepper

最終更新: 2022-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn cólại không? - có.

英語

- you staying tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần tôi phụ gì nữa không

英語

do you need me to do anything else

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần trợ giúp gì thêm không?

英語

do you need any more help?

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cần tôi nhắc lại không, quý ông?

英語

am i making myself clear, gentlemen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn thêm các cấp nhóm lại không?

英語

do you want to add grouping levels?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có cần mình đón tại sân bay cam ranh không

英語

do you need to pick yourself up at the airport

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có yêu cầu máy chủ bắt đầu chơi lại không?

英語

do you want to ask the server restarting the game?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với một ông bố giàu có bạn có cần phải học không?

英語

with a rich father like mine, who need to study?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英語

you prepare your work

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật lại dữ liệu đi.

英語

update your files.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một số mã hàng đang có sẵn, bạn có cần lấy trước không

英語

there are some product codes available, do you need to get one first

最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi tiết đăng nhập không phải đúng. bạn có muốn thử lại không?

英語

the login details are incorrect. do you want to try again?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,022,671,783 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK