人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có thể nói tiếng việt
please speak vietnamese
最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có nói được tiếng việt nam??
can you speak vietnamese?
最終更新: 2017-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng anh
can you teach me to speak english?
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có nói đc chút tiếng việt không
can you speak vietnamese a little bit?
最終更新: 2020-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có nói được tiếng việt nam không?
bạn có thể học tiếng việt vì tôi k
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết nói tiếng việt không
क्या आपको विएतनामी आती है
最終更新: 2022-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói tiếng việt đi
कृपया वियतनामी बोलें
最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi nói tiếng anh.
i talk english.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không
can you teach me chinese
最終更新: 2022-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban có thể nói tiếng việt không
can i speak vietnamese?
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 5
品質:
参照:
xin lỗi, tôi không nói tiếng việt
sorry, i don't speak vietnamien bonjour et bon dimanche
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói tiếng việt dc kg
最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói tiếng pháp giỏi.
i speak good french.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có cần tôi, cứ nói.
if ever you need me, i shall be there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy mày có biết nói tiếng việt không?
bạn biết tiếng việt không
最終更新: 2021-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nãy giờ nói tiếng việt đi
what's the pussy to say, mom?
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn dạy tôi nói tiếng pháp.
he taught me my french.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi kinh doanh tự do, bạn có thể nói tiếng việt không
what kind of job do you do
最終更新: 2020-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ mình nói tiếng việt nha
you look busy
最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi nói tiếng của anh.
i speak your tongue now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: