検索ワード: bạn có phải người việt nam không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có phải người việt nam không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có người nhà ở việt nam không

英語

do you have any relatives in vietnam

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có phảingười việt không?

英語

are you vietnamese?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có biết việt nam không?

英語

do you know vietnam?

最終更新: 2015-08-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có biết nước việt nam không

英語

i am coming in the vietnamese

最終更新: 2022-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phải là người trung quốc không

英語

are you american

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có phải người tốt không?

英語

are you a good person?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây có ai là người việt nam không ?

英語

is anyone vietnamese here?

最終更新: 2023-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có hiểu tiếng việt nam không

英語

do you understand viet

最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thực sự ở việt nam không?

英語

do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-

最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích đất nước việt nam không

英語

yes, vietnam is a great country.

最終更新: 2022-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người việt nam

英語

you look younger than your age

最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chào đón khách việt nam không?

英語

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có phải người có niềm tin không,

英語

- are you a man of faith,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tiếng việt nam không

英語

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người việt nam?

英語

vietnamese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi người việt nam

英語

you body ok

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng bạn là người việt nam

英語

i think you are vietnamese

最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người việt nam nên không nhanh bằng bạn

英語

you can keep up with your message

最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn lấy chồng việt nam không?

英語

don't you go out today ?

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?

英語

how long will you be working here

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,775,782,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK