検索ワード: bạn có rãnh không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có rãnh không?

英語

friendships

最終更新: 2013-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có khỏe không

英語

how are you

最終更新: 2011-04-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có rảnh không?

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dùng  không?

英語

you can call me

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có anh trai không

英語

so you speak vietnamese.

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi ps5 không?

英語

do you still play games?

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể không? chờ ...

英語

you can't?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- các bạn có nóng không?

英語

- are you hot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chuyện gì không

英語

i currently live in vietnam

最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay ban có rãnh không?

英語

are you busy today?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caroline, bạn có đi không?

英語

caroline, are you coming?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn có khiêu vũ không?

英語

did you dance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rãnh vào cuối tuần

英語

do you have free time on sunday night?

最終更新: 2022-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(có) rãnh

英語

canaliculate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn có thời gian rãnh

英語

when do you have time?

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ống lót có rãnh

英語

split bearing shell

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chốt thẳng có rãnh

英語

grooved straight pin

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn gặp bạn nhiều hơn  nếu bạn có thời gian rãnh  .

英語

i'm talking to my friend. we are discussing the test

最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ờ, một chú heo có rãnh, có tự nhiên thôi.

英語

well, slotted pig, they're standard issue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(có) khe, (có) rãnh, (có) vết nứt

英語

rimate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,248,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK