전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
마지막 업데이트: 2022-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có dùng không?
you can call me
마지막 업데이트: 2022-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có anh trai không
so you speak vietnamese.
마지막 업데이트: 2022-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có chơi ps5 không?
do you still play games?
마지막 업데이트: 2022-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể không? chờ ...
you can't?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các bạn có nóng không?
- are you hot?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có chuyện gì không
i currently live in vietnam
마지막 업데이트: 2022-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay ban có rãnh không?
are you busy today?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
caroline, bạn có đi không?
caroline, are you coming?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn có khiêu vũ không?
did you dance?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có rãnh vào cuối tuần
do you have free time on sunday night?
마지막 업데이트: 2022-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(có) rãnh
canaliculate
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khi nào bạn có thời gian rãnh
when do you have time?
마지막 업데이트: 2023-09-22
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
ống lót có rãnh
split bearing shell
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chốt thẳng có rãnh
grooved straight pin
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi muốn gặp bạn nhiều hơn nếu bạn có thời gian rãnh .
i'm talking to my friend. we are discussing the test
마지막 업데이트: 2019-05-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ờ, một chú heo có rãnh, có tự nhiên thôi.
well, slotted pig, they're standard issue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(có) khe, (có) rãnh, (có) vết nứt
rimate
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: