検索ワード: bạn có thể cho tôi xem hình ảnh? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể cho tôi xem hình ảnh?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

英語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh được không

英語

huy kun gusto no lang and sex tome gel k

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

you can send me your photos

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ngực bạn không

英語

can you show me your breasts

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem body của bạn không ?

英語

because i want you to touch it.

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem ảnh bạn

英語

最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem tấm hình.

英語

let me see the picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể cho tôi xem thứ gì đó.

英語

what's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn tiền không

英語

can you speak louder

最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn cây viết không?

英語

could you borrow me your pen?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英語

can you tell me the time

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi 1 ly nước ?

英語

can i have a glass of water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi nghỉ một buổi học hôm nay

英語

my house has a power outage

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho chúng tôi xem vết đạn bắn không?

英語

can you show us your bullet wound?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi gặp ông tomasz...?

英語

can you connect me with mr. tomasz...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英語

send me your picture

最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英語

excuse me, could you tell me the time

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi mượn mười đô-la được không

英語

could you lend me ten dollars

最終更新: 2012-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho tôi hình ảnh bộ ngực của bạn

英語

please

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,093,576 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK