検索ワード: bạn của bạn đã đến chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn của bạn đã đến chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã đến đó chưa

英語

have you been there yet

最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn của anh đã đến.

英語

- (door opening) - your friends have arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã về đến nhà chưa

英語

i'm drying my hair

最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến chưa...

英語

are we there yet...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã về đến nhà chưa?

英語

i'm cooking for dinner

最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến nơi chưa honey

英語

have you arrived yet?

最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến nơi làm việc chưa?

英語

have you been to work?

最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến nơi.

英語

you have arrived at your destination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã đến đó chưa?

英語

i brought new prisoners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đến hà nội bao giờ chưa

英語

have you been to hanoi before?

最終更新: 2023-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kyle đã đến chưa?

英語

- is kyle there yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đến nơi chưa

英語

you have not yet honey

最終更新: 2019-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đã đến nơi chưa?

英語

you'll be in town by then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến chưa

英語

where are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn các bạn đã đến.

英語

thank you all very much for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã đến ba lan chưa?

英語

who's fucking ever been to poland?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã đến bên tôi

英語

thank you for coming to me

最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin cảm ơn các bạn đã đến.

英語

thank you for coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã chuẩn bị gì để tặng mẹ của bạn chưa

英語

what are you prepared to give your mom yet

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào. - Ông ấy đã đến chưa?

英語

- yeah, is he in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,569,721 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK