プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cứ tiếp tục làm việc đi
just keep working
最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:
anh cứ làm việc đi.
go ahead. do your job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ làm việc của cô đi.
just do your job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cứ làm việc cần làm đi.
you do what you need to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ việc trốn đi!
keep hiding !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ việc lục soát đi.
go ahead and search.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ làm đi, anh bạn.
- just do it, man. - there's a lot of guests missing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô cứ việc làm tới đi.
oh, you just go ahead and laugh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cứ việc thưa kiện đi!
- file a complaint.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng lo, cứ việc làm đi!
don't worry, just plug away!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cứ việc đi hỏi hắn đi.
you've got our permission to go and ask him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì bố cứ nói l... l.. làm đi!
it's cause you said nun... nun... now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cứ đi với bạn đi.
you be with your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo l việc đi, đồ lười nhác!
get to work, you burn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ nghỉ đi anh bạn
at ease, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ hát đi, anh bạn.
keep singin', partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cứ nhảy đi các bạn.
- d happiness, and i guess d
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: