検索ワード: bạn co thấy tui đẹp trai không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn co thấy tui đẹp trai không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn thấy tôi đẹp trai không?

英語

do you find me handsome?

最終更新: 2023-06-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có thấy anh ấy đẹp trai không?

英語

yes, and doesn't he look handsome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có đẹp trai không?

英語

- is he handsome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có đẹp trai không?

英語

am i good-looking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta có đẹp trai không?

英語

is he handsome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con trai tôi có đẹp trai không?

英語

is my son handsome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ có trẻ và đẹp trai không?

英語

- are they young and good-looking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là bố tao này, đẹp trai không?

英語

it's my dad. you think he's handsome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tui đẹp trai và rất hào hoa

英語

i am handsome and i am cool

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ có một sao? Ảnh có đẹp trai không?

英語

- only one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào anh đẹp trai, không gọi, cũng không viết thư.

英語

hi, spooky. you don't write, you don't call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị nghĩ liệu em có cơ hội tìm được bạn trai vừa có tiền vừa đẹp trai không hả?

英語

guess if i can find a handsome and rich boyfriend here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, giọng gợi gảm, hỏi có phải là anh cao, da đen và đẹp trai không

英語

you know, sexy voice, asked if you were tall, dark and handsome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tui đẹp trai quá trời, ai cũng thích tui hết."

英語

"ooh, i'm so good-looking. everyone loves me."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngoài việc đẹp trai không tưởng ra, tôi cũng còn đến từ một gia đình giàu có nổi tiếng.

英語

i also happen to come from a fabulously wealthy family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, mấy em, mây mưa với anh đẹp trai không, nào nào cô em xinh xắn... chơi đàn firstrengede nhé?

英語

how about you wash my big, virile, resilient, filthy and awesome lute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ bàn việc này sau khi anh thanh tra đẹp-trai- không-đeo-nhẫn-cưới ra về nhé?

英語

can we talk about this after the handsome inspector with no wedding ring is gone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,037,322,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK