プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dẫn đường.
all the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dẫn đường?
guide?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dẫn đường.
- lead the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dẫn đường đi
lead the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
dẫn đường đi.
just lead the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dẫn đường sao?
take point?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dẫn đường đi.
- take me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viper dẫn đường
let's go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dẫn đường cho ta.
show me the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dẫn đường đi. Ôi.
lead the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em dẫn đường đi.
- you're on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ dẫn đường cho bạn ♪
guiding you along
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi trước dẫn đường
ahead of navigation
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần người dẫn đường.
i needing' a guide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
burrows, dẫn đường đi.
burrows, lead the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- primo anh dẫn đường.
primo. you take the lead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thuê 2 thổ dân dẫn đường
power politician leaning to the right
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma thuật sẽ dẫn đường.
magic will lead the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"kền kền có cánh dẫn đường
"winged vulture leads the way
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi sẽ dẫn đường cho anh.
- i will lead you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: