プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dễ thương thật.
- he's cute. - (horn blows)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dễ thương thật!
that's cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dễ thương thật.
- cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thật dễ thương
how cute you are
最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh dễ thương thật.
you're sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, dễ thương thật.
oh, well, that's sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ảnh dễ thương thật.
- that's a cute picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow bạn thật dễ thương
send more pics
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta dễ thương thật.
oh, my gosh. he's so cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, dễ thương quá.
this is really nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tuổi này dễ thương thật.
- well, that cute at their age.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nơi này dễ thương thật?
- how cute is this place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật dễ thương
that's adorable. tell you what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có bạn dễ thương quá.
charming company you keep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật dễ thương!
this is lovely!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật dễ thương.
- that's sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật dễ thương!
- we're not sure why that turkey is... - here it is in slow-mo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mái tóc của bạn dễ thương quá
your voice is so cute
最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời ơi, mấy bạn dễ thương quá
oh, my gosh! you guys are so cute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ thật dễ thương
and of course i'm single
最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照: