プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn hơn tôi 2 tuổi
i'm 2 years older than me
最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn hơn tôi 2 tuổi
i'm 2 years older than me
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn lớn hơn tôi một tuổi
最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn 20 tuổi.
she's in her early 20s.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trẻ hơn 10 tuổi.
- ten years younger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn lớn tuổi hơn tôi
so how old are you
最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
omg nhỏ hơn bạn một tuổi
a year younger than you
最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi
i do not have a boyfriend
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
người bạn nhiều tuổi hơn.
your older roommate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lớn tuổi hơn.
i am the elder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi lớn tuổi hơn bạn
but not like older me
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nhỏ tuổi hơn bạn mà
i came home from work.
最終更新: 2023-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như tình hình có vẻ tệ hơn cái gi?
is it getting worse? - what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gi vay ma
i knew it
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 5
品質:
参照: