プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn giận tôi sao ?
最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giận tôi à?
are you angry with me?
最終更新: 2010-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang giận tôi à
are you angry with me?
最終更新: 2017-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn gặp tôi sao???
vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn
最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sao ?
- do i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không giận tôi chứ
you are not angry with me
最終更新: 2020-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn giận tôi đó sao?
you're not still mad at me, are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn giận à
tại sao lại giận mình
最終更新: 2020-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt tôi sao?
arrest me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu giận tôi.
- you're mad at me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho tôi sao?
- for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có còn giận tôi nữa không
are you mad at me
最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng giận tôi nhé!
please don't be angry with me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vẫn giận tôi à?
still mad at me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy giận tôi rồi
he's mad at me
最終更新: 2024-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng có chọc giận tôi.
don't tempt me.
最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn còn giận tôi hả?
still angry with me, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuyệt, anh bạn. nào, anh còn giận tôi?
see, you still mad at me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy giận tôi à?
- is he mad at me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó không hề giận tôi.
he'd do any damn thing i told him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: