プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn hãy nghỉ ngơi
you are beautiful
最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi sớm
early rest
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nghỉ ngơi.
- rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
you should rest soon
最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi chút.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
con hãy nghỉ ngơi đi.
you must rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nghỉ ngơi đi nào.
you really ought to get some rest. rest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi.
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh hãy nghỉ ngơi thật tốt
please rest well
最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi.
- to rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi?
- a break?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
chúng ta hãy nghỉ ngơi đi!
let's just take a break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy tìm chút giây phút nghỉ ngơi.
- get some rest, guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi à?
mr. wessex...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi uống chút nước đi nào.
let's take a little water break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nghỉ ngơi đi ... anh sẽ khỏe hơn.
rest .. you'll be better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: