プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kiệm lời đi.
- save it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn khá điển trai.
you're quite a hunk!
最終更新: 2013-03-13
使用頻度: 1
品質:
kiệm lời đi, merlyn.
save it, merlyn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đất nước của bạn khá xa với tôi
your country is quite far away from me
最終更新: 2019-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trông họ sợ sệt và kiệm lời.
- they're in awe and speechless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cười và vỗ tay như thể các bạn khá hơn tất cả.
laugh and clap like you're better than everybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tụi bây nên tiết kiệm lời nói khi thăm mả của nó đó.
save your words for when you visit his grave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"chúng tôi ổn" sao mà kiệm lời vậy, peeta?
so taciturn all of a sudden.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lực vương, anh bạn khá lắm. ta sẽ cùng vui với trò này.
ricky, you're putting up a pretty good show, i'll join in for the fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm cuối cùng của cuộc đời tôi, tôi rời nhà 1 người bạn khá trễ.
on the last night of my life, i left a friend's house late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nên mày kiệm lời về bài phát biểu, uh... 3 quả tim, 2 lá lách,
so you can save me the speech on the, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nói với cậu ta tôi có một người bạn khá là quen thuộc với thời kì đó, có thế nói vậy.
i'm gonna get you out on bail in just a few hours. jo:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn rush thì - hồ sơ của anh ta thuộc dạng tối mật hoặc bị chỉnh sửa, và anh ta rất kiệm lời chỉ trừ phi lúc các anh muốn anh ta im miệng, nhưng anh ta rất thông minh.
rust-- now his texas files were classified or redacted, and he wasn't big on talking except when you wanted him to shut up, but he was smart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: