プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khó tính
fastidious
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn vui tính quá nhỉ?
to the right! you are a funny man, mr. bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm tính quá.
sentiment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em là một bạn hẹn khó tính.
you're a tough date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khán giả khó tính
tough crowd
最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vui tính quá.
you're a funny guy, you know that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
candy khó tính?
good luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chú xấu tính quá.
you'remean!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thị trường khó tính
demanding markets
最終更新: 2017-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi rất khó tính.
my mother is strict.
最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nóng tính, nóng tính quá.
temper, temper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phân biệt giới tính quá.
- because that is so sexist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Ông ấy luôn khó tính."
no, the waitress says to the mortician, "he was always stiff."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cậu vui tính quá, anh bạn.
you're hilarious, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà cô khó tính vẫn ổn.
- miss priss is fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi đã làm bạn khó xử
sorry if it embarrasses you
最終更新: 2024-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìnnhưlà mộtông già khó tính.
he's a cranky old man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị luôn giễu cợt, chị khó tính.
i was always the cynic, the, the sourpuss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không muốn làm bạn khó sử
i don't want to embarrass you
最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bố tôi cực kì khó tính.
but my dad is this ginormous hard-ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: