検索ワード: bạn không tin tôi nên tôi không ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không tin tôi nên tôi không ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không tin tôi

英語

you busy

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tin. tôi không tin.

英語

hey, i don't believe it. i don't believe it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô không tin tôi? - không.

英語

- you don't trust me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các cậu không tin tôi, không sao.

英語

you don't trust me, fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể không tin tôi

英語

you can believe me

最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có. tôi không ngủ với hắn!

英語

i did not... sleep with him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tin tôi.

英語

didn't trust me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ngủ được

英語

i couldn't sleep.

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tới sớm. tôi không ngủ được.

英語

- l'm early. i was restless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tin tôi?

英語

you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngủ trưa à

英語

i'm surfing my phone

最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh không tin tôi?

英語

you can't trust me? - yeah -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngủ trưa hả?

英語

don't you take a nap?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọingườifucktập thể tôi nên tôi fucklạibọnhọ.dám không

英語

everyone's fucked me and i've fucked them back, you see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó làm tôi không ngủ được.

英語

i was too sick to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ngủ với anh ta!

英語

i am not sleeping with him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ngủ khi trời tối được .

英語

i can't sleep in the dark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không ngủ với em gái cậu

英語

i'm not hooking up with your sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không. - cô không tin tôi.

英語

- well, statistically speaking, law enforcement attracts a certain kind of male personality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tin bạn

英語

i don't believe you

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,844,946 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK