検索ワード: bạn khoẻ chưa? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn khoẻ chưa?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn khoẻ chứ

英語

have you arrived home

最終更新: 2020-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài đã khoẻ chưa?

英語

- welcome, prime minister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xem cô bé khoẻ chưa.

英語

- see how she's doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừm... các bạn khoẻ không?

英語

how are you guys doin'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạo này bạn khoẻ không

英語

i just came home from school

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao khoẻ không anh bạn? khoẻ.

英語

well, how you doing, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưngnếuđộtnhiênbạnbiết sức của bàn tay bạn khoẻ như nào?

英語

but what if suddenly you knew how much strength you had in your hands?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu bạn khoẻ mạnh, có nơi ẩn náu an toàn ở dalton.

英語

if you're healthy, there's a safe haven up in dalton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiêm tinh y học – thông lệ của một dấu hiệu chiêm tinh chi phối lên một bộ phận cơ thể cụ thể - có thể giữ cho bạn khoẻ mạnh.

英語

medical astrology - the practice of an astrological sign ruling over a specific body part - may be keeping you healthy.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,833,056 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK