プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn khoẻ chứ
have you arrived home
最終更新: 2020-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài đã khoẻ chưa?
- welcome, prime minister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xem cô bé khoẻ chưa.
- see how she's doing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừm... các bạn khoẻ không?
how are you guys doin'?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo này bạn khoẻ không
i just came home from school
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao khoẻ không anh bạn? khoẻ.
well, how you doing, man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưngnếuđộtnhiênbạnbiết sức của bàn tay bạn khoẻ như nào?
but what if suddenly you knew how much strength you had in your hands?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn khoẻ mạnh, có nơi ẩn náu an toàn ở dalton.
if you're healthy, there's a safe haven up in dalton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiêm tinh y học – thông lệ của một dấu hiệu chiêm tinh chi phối lên một bộ phận cơ thể cụ thể - có thể giữ cho bạn khoẻ mạnh.
medical astrology - the practice of an astrological sign ruling over a specific body part - may be keeping you healthy.
最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照: