プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn là thần tượng của tôi
bạn vô cùng cũng quan trọng đối với tôi
最終更新: 2020-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là thần tượng của tôi.
she's my idol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ông là thần tượng của tôi
but you were my idol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần tượng của tôi là bts
最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, cô ấy là thần tượng của tôi
no, she's my favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là thần tượng.
i am the idol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ấn tượng của tôi?
my impression?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông là... thần tượng của tôi. andrew nói đúng.
you are my hero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần tượng thời niên thiếu của tôi.
the idol of my youth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh đó là thần của tôi ...
oh my god it's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lang là.. thần tượng.
he is my idol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ cũng là thần của tôi.
they're my gods too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần tượng?
idol?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thần tượng" của capitol?
darling of the capitol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thần tượng của bạn là ai?
who is your idol?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là bác sĩ tâm thần của tôi.
- he's my shrink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là thiên thần của tôi.
oh, she's my angel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nuôi nấng chúng. là thần tượng của chúng.
you're a provider, a role model, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# là thần tượng nam mỹ chứ bộ #
he's a vicious bird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thần tượng đấy nhé!
the man of the hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: