検索ワード: bạn là thanh xuân của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn là thanh xuân của tôi

英語

you are my youth

最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ là thanh xuân của tôi

英語

you are my youth

最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hlu - thanh xuân của tôi

英語

you are my youth

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thanh kim châm của tôi.

英語

my sword needle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thanh xuân

英語

youth

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây thanh lương của tôi

英語

o rowan mine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh xuân bắc

英語

thanh xuan bac

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tân hôn vui vẻ! tuổi thanh xuân của tôi!"

英語

(happy marriage, to the apple of my eye)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tuổi thanh xuân của tôi chẳng còn lại gì cả.

英語

there was nothing left in me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh xuân trung

英語

thanh xuan trung

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là âm thanh của dòng điện đi qua anh bạn của tôi .

英語

look, he's your friend! that is the sound of electricity surging through my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/bạn đã thanh toán tiền tour cho công ty của tôi chưa

英語

c/have you paid

最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạm biệt thành xuân của tôi

英語

you are my youth

最終更新: 2024-02-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xuân thanh

英語

xuan thanh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tâm thần phân liệt - tuổi thanh xuân

英語

hebephrenia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi thanh xuân rực rỡ sẽ trở lại.

英語

and the glory of our youth shall be restored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

harry: tuổi thanh xuân bay đi mất

英語

of growing old a fear of slowly dying

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn của tôi đây thanh toán được không?

英語

can my friend here tap out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta không thể tìm được một ai chịu đổi tuổi thanh xuân lấy tuổi già của ta.

英語

i have never found anyone who would change his youth for my old age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa bao giờ có tuổi thanh xuân bên nhau.

英語

we never got to be teenagers together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,344,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK