プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh nên quên đi.
you'd better forget it.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
quên đi
forget it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 16
品質:
con nên quên hắn đi.
you must forget him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quên đi
- forget about the anal!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quên đi.
hell, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy mày cũng nên quên đi.
so you forget it, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu nên quên cô ấy đi!
you got to forget about her, dawg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tốt hơn là nên quên đi.
- it's better to forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi quên đi.
oh, forget it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
thôi, quên đi.
forget it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- thôi quên đi.
- forget it, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quên đi ư?
- let it go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"có nên quên đi người xưa."
"should auld acquaintance be forgot" - should we forget old acquaintances?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tốt nhất là con nên quên hắn đi.
best forget him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quên đi, kitty.
never mind, kitty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quên đi, frank.
- forget it, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có những ngày nên quên đi thì hơn.
some days are best forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đáng ra nên quên phứt nó đi. thật đấy.
you should put it behind you, trust me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi khuyên ông nên quên vấn đề này đi.
forget this matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô nên quên những gì cô nghĩ về tôi đi.
you need to forget what you think i'm doing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: