検索ワード: bạn nên thức sớm ngắm bình minh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nên thức sớm ngắm bình minh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cả hai thức dậy sớm ngắm bình minh.

英語

we woke up early to watch the sunrise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồi sáng sớm 2 người đã ngắm bình minh à?

英語

aren't you twojust bubbling over with sunshine this morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải ngài đã nói, phòng này là để em ngắm bình minh à?

英語

didn't you say this room's for me to watch the sunrise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng nhau ngắm bình minh mỗi ngày, cho tới khi cậu bình tĩnh lại.

英語

we are gonna watch the sun rise every day together, dude, until your soul is healed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,972,506 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK