人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn sống ở đâu tại việt nam
bạn rất cute
最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp bạn sớm nhất tại việt nam
i remember it's a beautiful city with lots of seafood, right
最終更新: 2023-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
sản xuất tại việt nam
produced in vietnam
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?
when you go back to vietnam?
最終更新: 2015-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất
i'm thinking about you
最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
(đối tác tại việt nam)
(partner in vietnam)
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
bây giờ là năm mới tại việt nam
what time is it in your country?
最終更新: 2022-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người chết tại việt nam.
the people who died in vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ thường trú của người nước ngoài phải là địa chỉ định cư tại việt nam.
the permanent address of the resident foreigner should be in vietnam.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không nghĩ họ sẽ để ta định cư tại canaan ư?
you don't think they'll let us settle in canaan?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc chuyến du lịch vui vẻ tại việt nam
have a nice trip
最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đã đi tham chiến tại việt nam.
i got drafted in 'nam. and you just stayed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chaôngchúngta tới định cư tại vale từcảngànnăm vềtrước.
ourforebearers settled the vale thousands of years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gửi cho anh một số tấm hình đã chụp tại việt nam
isend to you some photos taken in vietnam
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ vào bộ luật Đầu tư nước ngoài tại việt nam...
pursuant to the law on foreign investment in vietnam...
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
2010 04 05 nissan ra mắt grand livina tại việt nam
2010 04 05 nissan launches grand livina in vietnam
最終更新: 2011-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cá rằng bạn sẽ thích món bánh tráng nướng hay còn được gọi là pizza việt nam đấy
i bet you will love the baked rice paper or also known as vietnamese pizza
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đâylà1ngàysẽđi vàolịchsử với việc hoa kỳ chínhthứcchấmdứt tham chiến tại việt nam.
it's an historic day. it's the, uh, official ending of the united states' military involvement in vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một số khác đã đi đến các quốc gia khác. và đã định cư tại malaisia
another one has been moving from one country to another and has settled down in malaysia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: