検索ワード: bạn thích món gà giống tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thích món gà giống tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có sở thích giống tôi

英語

..............share with..........

最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thích tôi

英語

you like me

最終更新: 2017-04-07
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích tôi chứ

英語

will you like

最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn kích thích tôi!

英語

you irritate me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng giống tôi thôi

英語

you are just like me

最終更新: 2021-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn giống tôi quá không

英語

clutching together

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nghĩ giống tôi không

英語

do you think like me

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích món quà của tôi lắm.

英語

i love my present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích món ăn gì của vietnam

英語

how do you see vietnamese people?

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ thích món xúp.

英語

they liked the soup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có sở thích giống nhau

英語

we have the same preferences

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em thích món pháp.

英語

je le sais, ma petite jolie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

burt thích món em nấu.

英語

burt likes my cooking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có sở thích rất giống nhau.

英語

we have almost the same taste.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích món ăn gì ơ vietnam ko?

英語

i just finished dinner. in the early morning i coached private

最終更新: 2019-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-bà thích món này chứ?

英語

how do you like some of that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và có, tôi thích món Ý.

英語

and yes, i love italian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ thích món xúp của linguini.

英語

they like linguini's soup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích món này phải không?

英語

is that what you want, honey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em rất thích món cơm kus-kus.

英語

- i adore kus-kus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,431,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK