検索ワード: bạn thích nhạc nào cũng được (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thích nhạc nào cũng được

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn thích loại nhạc gì

英語

what kind of music do you like

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thích nhạc jazz không

英語

do you like jazz

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhạc gì cũng được.

英語

any music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thích nghe thể loại nhạc gì

英語

how often do you go out with your wife?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng thích âm nhạc.

英語

- people love musicals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe bản nhạc bạn yêu thích

英語

listen to your favorite music

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cũng thích nhạc inde nè.

英語

i love indie music, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích nhạc cổ điển, còn bạn

英語

i like classical music, do you

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cũng thích nhạc phổ thông

英語

but i also enjoy popular music

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc này thì... chị thích đàn ông nhẹ nhàng hoặc máu o cũng được

英語

about this.. a gentleman or o blood type is ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thích bạn

英語

tôi cũng thích bạn

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại nhạc yêu thích của bạn là gì

英語

what's your favorite kind of music

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thích tiệc tùng, và tôi thích các em, và nhạc rock 'n' roll cổ điển.

英語

i, too, love to party, and i do love the ladies and the classic rock 'n' roll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,561,031 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK