検索ワード: bạn thấy tôi là người như thế nao (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn thấy tôi là người như thế nao?

英語

do you see me as such a person?

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy tôi như thế nào

英語

what do you think of me

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy con người vietnam như thế nào

英語

do you like vietnam?

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết một người như thế.

英語

oh, i have just the guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy chủ phòng như thế nao

英語

what do you think of me

最終更新: 2020-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghĩ người như thế.

英語

oh, i don't think you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy tôi thế nào

英語

differences in languages of course

最終更新: 2020-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thấy những người như thế.

英語

i've seen those guys around town.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cảm thấy như thế nào

英語

can you teach me chinese?

最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn nhìn tôi như thế

英語

why you looking at me like that

最終更新: 2016-12-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hiếm thấy những kỹ năng giết người như thế.

英語

i've rarely seen skills like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thấy thành phố của chúng tôi như thế nào?

英語

how do you like our city?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy bảo như thế.

英語

that's what it sounds like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ bạn cảm thấy nó như thế nào

英語

how do you feel

最終更新: 2019-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thấy như thế.

英語

yeah, i can see that, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy như thế nào?

英語

how do i look?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đã từng thấy như thế bao giờ chưa?

英語

have yöu seen the like of it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng chúc bạn như thế.

英語

the same to you.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ muốn nói cho bạn biết tôi cảm thấy như thế nào

英語

please forgive me

最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không thấy như thế.

英語

- i don't feel that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,798,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK