人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thề trước chúa, frank.
i swear to god, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn ai dám thề trước chúa.
is there anyone here who can swear before god
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thề với chúa là tao sẽ giết mày.
i swear to god i'm going to kill you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã thề với em... trước chúa.
you swore to me... before god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thề với chúa là không phải tôi!
- i swear to god i didn't do it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thề có chúa là lần này tôi sẽ bắn ông.
i swear to god, i will put a bullet in you this time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ lột da ông, tôi thề trước chúa.
i'm gonna rip your fuckin' spine out, i swear to god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thề có chúa, đây sẽ là lần cuối. tôi thề.
i swear to god, this'll be the last time. i swear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thề có chúa, em sẽ làm.
i swear to god, i'll do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu điều đó là thật. tôi thề trước chúa. tôi sẽ hạ gục hắn ta.
if it was real, i swear to god, i would've knocked him out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thề trước mặt chúa anh không có một đồng xu nào cho tôi sao?
you swear by christ you don't have any coin to give me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thề có chúa tôi đã nói với ổng.
god knows i've told him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thề có chúa
i swear to god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
em yêu anh thề có chúa, em yêu anh
i love you. i swear to god, i love you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thề có chúa, tôi ko làm gì cả .
-please, i swear to god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thề có chúa.
i swear to god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
-Ông có thề trước chúa chỉ nói sự thật không? -có.
- do you swear to tell the truth?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu thề có chúa.
- i swear to god.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phil, tôi thề với chúa...
what the fuck you talking about? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
b.a.: tao thề với chúa. tao sẽ làm đó.
i swear to god, i'll do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: