検索ワード: bạn vẫn chờ ở chỗ cũ nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vẫn chờ ở chỗ cũ nhé

英語

you will still be waiting in the same place

最終更新: 2022-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chờ ở chỗ cũ nhé

英語

you will still be waiting in the same place

最終更新: 2022-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó vẫn còn ở chỗ cũ.

英語

it's in the same place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy đồ ở chỗ cũ.

英語

what there was of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ và con thì vẫn bị kẹt ở chỗ cũ.

英語

me and mom were just stuck in that old one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn không có ở chỗ cũ.

英語

-he's not where we left him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn mi thì không ở chỗ cũ...

英語

not where l left you .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp tôi ở chỗ cũ... 20 phút nữa.

英語

meet me in the usual place... 20 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và mọi thứ đều an toàn ở chỗ cũ.

英語

and the original's safe where it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đều ở chỗ cũ, và được phục chế lại như xưa.

英語

everything replaced and put back where it...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nãy cậu thấy nó ở chỗ nào? Để lại chỗ cũ đi.

英語

keep it wherever we got it from... carefully!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ đi khi trời tối. chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ cũ.

英語

you will be out by dark, and we will meet you at the old place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có khi cậu ta đang chờ ở chỗ khác và không gọi được cho mình vì cô đã đạp nát điện thoại của tôi.

英語

and can't call us 'cause you stomped on my phone. we're at the right place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông phải hành động như thủ lĩnh của ông đã chỉ đạo là không được làm tôi bị thương, ông sẽ có phần chia ở chỗ cũ.

英語

if you act as the bandit chief instructed, and no harm comes to me, you will get your winnings at the old place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,801,384,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK