検索ワード: bảng xếp hạng top 20 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bảng xếp hạng top 20

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bảng xếp hạng 40?

英語

top forty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảng xếp hạng âm nhạc

英語

music chart

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xếp hạng

英語

ranking

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lúc bon chen trên bảng xếp hạng.

英語

this one's climbing the charts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xếp hạng a:

英語

its not nice sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xếp thứ nhất trong bảng xếp hạng

英語

ranked 11th in the ranking

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có các bảng xếp hạng mới nhất đấy.

英語

- look, it has all the latest rankings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xếp hạng khách sạn

英語

hotel rating

最終更新: 2015-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và thưa bà...hắn đã ra khỏi bảng xếp hạng.

英語

and ma'am...ratings are off the charts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức xếp hạng công ty

英語

rating agency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chà, họ đang được xếp hạng.

英語

well, they're getting the ratings, i'll say that for them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

james, anh kém lauda 50 điểm trên bảng xếp hạng.

英語

james, your 50 points behind lauda in the championship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ chưa chấm điểm và xếp hạng.

英語

they haven't posted any grades yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương pháp xếp hạng luân phiên

英語

aternation ranking method

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả đều xếp hạng pg-1.

英語

it's all rated pg-1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hennessy sẽ tắt nó khi bà ta đã sắp xếp được bảng xếp hạng.

英語

hennessy will take it off once she's pumped up the ratings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"gậy đỏ được xếp hạng cao nhất."

英語

"amongst 426's, 'double red baton' ranks the highest."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bài hát đứng đầu bảng xếp hạng: "mọi thứ đều tuyệt vời"

英語

top of the charts again...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con có lẽ đã có tên trên bảng xếp hạng nếu chịu chú tâm vào đòn đó.

英語

you could've made the rankings if you'd've used that jab more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và sau đó chúng tôi sẽ đặt mục tiêu chinh phục một vị trí nhất định trên bảng xếp hạng.

英語

and we will target a position later.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,256,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK