検索ワード: bất đồng ngôn ngữ thật khó chịu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bất đồng ngôn ngữ thật khó chịu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bất đồng ngôn ngữ

英語

we do not have a common language

最終更新: 2021-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chịu

英語

it's insane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chịu.

英語

- this is really annoying!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chịu!

英語

i'm not comfortable with it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chịu.

英語

it can be ugly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe thật khó chịu!

英語

sounds dreadful!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chịu cực kỳ.

英語

it's all extremely irritating.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật khó chịu đó!

英語

you're really tough, huh, gigantor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà ấy thật khó chịu.

英語

- she was horrid unpleasant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó thật khó chịu.

英語

it's annoying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không lo sợ việc bất đồng ngôn ngữ

英語

we do not have a common language

最終更新: 2020-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó thật... khó chịu!

英語

that's... mean!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khí này có mùi thật khó chịu.

英語

- this air tastes bad. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật khó chịu, người anh em.

英語

- that's nasty, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì cô biết, nó sẽ thật khó chịu.

英語

maybe that's a good thing, because, you know, it would be hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta thật khó chịu cứng đầu, dốt nát

英語

she's infuriating and stubborn and narrow-minded!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha tôi không thích nói ngôn ngữ khác Ông ấy cảm thấy khó chịu

英語

he refuses to speak any other language. that's an important point with my father, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì nếu điều đó xảy ra nó sẽ thật khó chịu

英語

because if that happened it'd be kind of shitty

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật khó chịu - vâng, điều này là rất khó chịu.

英語

- that's bothersome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe thật khó chịu, nhưng không thể thế được.

英語

- it's tough, but not impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,118,382 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK