プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ổn.
- fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ổn.
- everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ổn!
- all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang bất ổn
i am unstable
最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
bất ổn dân sự.
civil unrest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
có cái gì bất ổn
something, something's wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cỗ máy đang bất ổn.
the machine is unstable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gì bất ổn à?
something wrong with them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các chính phủ bất ổn.
unstable governments. overpopulation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tĩnh, bất động; dừng; ổn định
static(al)
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
thế nếu có bất ổn thì sao?
but if it's something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả đất nước đang trở nên bất ổn.
the whole country's gone sour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có tâm trạng bất ổn hả?
are you having a bad mood?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhiều chuyện bất ổn bây giờ
it's a lot of shit wind you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta trở nên cáu bẳn và bất ổn.
he grew disgruntled and unstable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ là bất ổn chút thôi mà, maria.
it's just turbulence, maria.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
storm shadow không có gì bất ổn.
storm shadow nerve prohibitors injected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là chúng ta có sự tình gì bất ổn
what wrong have we done to deserve this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cảm thấy bất ổn, nhưng không sao đâu
ok, you got something off your chest, and that is fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jim, chỉ số sinh thiết của anh rất bất ổn.
jim, your vitals are way off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: