検索ワード: bất ổn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bất ổn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ổn.

英語

- fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổn.

英語

- everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ổn!

英語

- all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang bất ổn

英語

i am unstable

最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất ổn dân sự.

英語

civil unrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cái gì bất ổn

英語

something, something's wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cỗ máy đang bất ổn.

英語

the machine is unstable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì bất ổn à?

英語

something wrong with them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các chính phủ bất ổn.

英語

unstable governments. overpopulation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tĩnh, bất động; dừng; ổn định

英語

static(al)

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nếu có bất ổn thì sao?

英語

but if it's something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả đất nước đang trở nên bất ổn.

英語

the whole country's gone sour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có tâm trạng bất ổn hả?

英語

are you having a bad mood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều chuyện bất ổn bây giờ

英語

it's a lot of shit wind you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta trở nên cáu bẳn và bất ổn.

英語

he grew disgruntled and unstable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là bất ổn chút thôi mà, maria.

英語

it's just turbulence, maria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

storm shadow không có gì bất ổn.

英語

storm shadow nerve prohibitors injected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là chúng ta có sự tình gì bất ổn

英語

what wrong have we done to deserve this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy bất ổn, nhưng không sao đâu

英語

ok, you got something off your chest, and that is fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jim, chỉ số sinh thiết của anh rất bất ổn.

英語

jim, your vitals are way off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,165,685 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK